LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Canon EOS 5DS | Máy ảnh Canon EOS 7D Mark II | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Canon EOS 5DS là mẫu máy ảnh DSLR chuyên nghiệp full-frame, cả hai đều có độ phân giải 50,6 megapixel, là các máy full-frame có độ phân giải cao nhất tính cho tới năm 2016. Điểm khác nhau duy nhất trên cảm biến của phiên bản "R" là việc không sử dung bộ lọc quang thông thấp OLPF (optical low-pass filter), do đó ảnh từ 5DS R sẽ sắc nét và chi tiết hơn 5DS. Và Canon tuyên bố rằng 5DS and 5DS R không phải mẫu thay thế cho EOS 5D Mark III, do đó cả 5DS and 5DS R đều sẽ có vị trí mới trong hệ thống các DSLR của Canon. | Máy ảnh Canon EOS 7D Mark II là máy ảnh DSLR chuyên nghiệp được sản xuất bởi Canon. Canon EOS 7D Mark II được công bố vào ngày 15-9-2014 với mức giá ban đầu là $1,799. Đặc điểm nổi bật là cảm biến APS-C CMOS 20,2 megapixel hiệu dụng, khả năng quay video full HD 60 fps, chụp liên tiếp 10 hình/s, ống ngắm với độ bao phủ 100%. Nó được trang bị hệ thống lấy nét tự động mới 65 điểm dạng ngang dọc, đèn flash Speedlite và cảm biến đo sáng mới 150.000 pixel RGB + IR. "Tiền nhân" của nó là Canon EOS 7D, ra mắt năm 2009. |
Megapixels | 50.60 | 20.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 8688 x 5792 px | 5472 x 3648 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 8712 x 5808 px | 5486 x 3682 px |
Đường chéo cảm biến | 43.27 mm | 26.96 mm |
Kích thước cảm biến | 36 x 24 mm | 22.4 x 15 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Canon EOS 5DS
Máy ảnh Canon EOS 7D Mark II
(Diện tích: 864 mm² vs 336 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.13 µm | 4.08 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
17.06 µm² | 16.65 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
5.86 MP/cm² | 6 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 | 1.6 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 - 6400 (expands to 12800) | Auto, 100-16000 (expandable to 51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot, Partial | Evaluative, Partial, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 8 chế độ | 8 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3.2 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (30p/25p/24p) | 1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC, CompactFlash | SD/SDHC/SDXC/Type I CompactFlash |
Cổng USB | USB 3.0 (5 GBit/sec) | USB 3.0 (5 GBit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Không |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Có |
Pin sử dụng | Battery Pack LP-E6 Pin Canon LP-E6 Digital for Canon 80D, 70D, 60D, 6D, 7D, 7DII, 5DII, 5DIII, 5D IV 279.000 đ | Battery Pack LP-E6N (or LP-E6 Pin Canon LP-E6 Digital for Canon 80D, 70D, 60D, 6D, 7D, 7DII, 5DII, 5DIII, 5D IV 279.000 đ |
Khối lượng | 930 g | 910 g |
Kích thước | 152 x 116.4 x 76.4 mm | 148.6 x 112.4 x 78.2 mm |
Năm phát hành | 2015 | 2014 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |