LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Canon EOS-1D C | Máy ảnh Fujifilm X-T10 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Canon EOS-1D C là máy ảnh DSLR chuyên nghiệp do Canon sản xuất và công bố ngày 12-4-2012, nó có hầu hết các đặc điểm giống với 1DX - máy ảnh DSLR dòng cao cấp nhất, nhưng 1D C cũng được xếp chung vào cùng các máy quay Cinema EOS. Canon EOS-1D C là DSLR đầu tiên có khả năng quay video ở độ phân giải 4K. Tuy sử dụng cảm biến Full-frame nhưng cảm biến sẽ sử dụng phần cảm biến kích cỡ tương đương APS-H để quay 4K DCI (4096x2160 pixel) ở 24p và 25p mà không có "down-scaling" ở khổ Y'CbCr 4:2:2. Kích cỡ các điểm ảnh lên tới 6.95 μm và có thể quay 4K 8-bit 4.2.2, người dùng có thể trích xuất 1 khung hình ra làm ảnh JPEG. Đồng thời người dùng cũng có thể quay 4K 8-bit 4:2:0, sử dụng định dạng MPEG-4 AVC/H.264 IBP hoặc ALL-I. Video không nén ở độ phân giải full HD có thể xuất qua HDMI. | Máy ảnh Fujifilm X-T10 tiếp tục kế thừa đặc tính nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng mà vẫn cho chất lượng ảnh vượt trội, biến mọi cơ hội chụp ảnh của bạn trở thành những trải nghiệm nghệ thuật đỉnh cao. Chiếc máy thuần “sáng tạo” này đang tích hoạt một loạt chế độ phơi sáng và điều khiển trực quan nhằm tạo ra những bức ảnh hoàn hảo; hệ thống nhận diện cảnh tự động (SR Auto) cho đặc tính chụp thông minh; đồng thời khả năng giả lập máy phim cho hiệu ứng hệt như một chiếc máy chụp phim thực thụ. |
Megapixels | 18.10 | 16.30 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5184 x 3456 px | 4896 x 3264 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 5211 x 3474 px | 4962 x 3286 px |
Đường chéo cảm biến | 43.27 mm | 28.29 mm |
Kích thước cảm biến | 36 x 24 mm | 23.6 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Canon EOS-1D C
Máy ảnh Fujifilm X-T10
(Diện tích: 864 mm² vs 368.16 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
6.91 µm | 4.76 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
47.75 µm² | 22.66 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
2.1 MP/cm² | 4.42 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 | Auto, 200-6400, (100, 12800, 25600, 51200 with boost) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Average, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây | 1/32000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ | 8 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3.2 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 920,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | HD 4K - 4096x2160 px | 1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Compact Flash (Type I or II), UDMA compatible | SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Lithium-Ion LP-E4N rechargeable battery | NP-W126 Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ |
Khối lượng | 575 g | 381g |
Kích thước | 158 x 164 x 83 mm | 118.4 x 82.8 x 40.8 mm |
Năm phát hành | 2012 | 2015 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |