LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Canon EOS RP | Máy ảnh Canon EOS M50 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Canon EOS RP là chiếc máy ảnh không gương lật full-frame nhẹ nhất với khung ngắm điện tử EVF và có thể chuyển đổi ống kính của Canon, EOS RP có cảm biến CMOS 26.2 megapixel và khả năng quay phim 4K UHD. Tính năng chống rung quang học kép Dual Sensing IS có được nhờ công nghệ ngàm RF mới nhất và chip xử lý DIGIC 8, cho tốc độ chụp lên đến 5 stop cho ảnh tĩnh. Bắt được những khoảnh khắc qua đi trong nháy mắt với thời gian AF 0.05 giây, giới hạn lấy nét dưới ánh sáng thấp EV -5, Eye Detection AF (One Shot AF và Servo AF), và 4,779 điểm AF chọn lọc, nhờ công nghệ Dual Pixel CMOS AF. Người mới dùng máy có thể dễ dàng điều hướng giữa các chức năng của máy với Feature Assistant trong khi Creative Assist cung cấp những kiểu preset có thể tùy biến cũng như chỉnh sửa ảnh ngay trên máy ảnh. Tất cả các tính năng này nằm gọn trong thân máy hợp kim magiê được thiết kế nhằm chống bụi và hơi ẩm. Khả năng sử dụng dễ dàng và tiện lợi với màn hình LCD đa góc, cách bố trí các nút chức năng và tay cầm được thiết kế theo tiêu chuẩn công thái học. | Máy ảnh Canon EOS M50 là chiếc máy ảnh đầu tiên của Canon trang bị bộ xử lý ảnh DIGIC 8 mang đến hiệu suất vượt trội hơn. "Trái tim" bên trong M50 là cảm biến CMOS APS-C độ phân giải 24,1 MP, kèm theo đó là khả năng nâng ISO lên mức cao nhất là 51.200, chiếc máy ảnh nhỏ gọn này hứa hẹn sẽ đem lại ảnh chất lượng tốt trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. Canon cho biết, hệ thống lấy nét Dual Pixel CMOS AF đã được cải tiến, nhờ đó giúp lấy nét trên một vùng rộng hơn, lên đến 143 điểm (88% theo chiều ngang và 100% theo chiều dọc) khi dùng kèm ống kính tương thích. |
Megapixels | 26.20 | 24.10 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6240 x 4160 px | 6000 x 4000 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6269 x 4179 px | 6012 x 4008 px |
Đường chéo cảm biến | 43.18 mm | 26.82 mm |
Kích thước cảm biến | 35.9 x 24 mm | 22.3 x 14.9 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Canon EOS RP
Máy ảnh Canon EOS M50
(Diện tích: 861.6 mm² vs 332.27 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
5.73 µm | 3.71 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
32.83 µm² | 13.76 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
3.05 MP/cm² | 7.27 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 | 1.61 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-40000 (extends to 50-102400) | Auto, 100-25600 (extends to 51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Evaluative, Partial, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (25p/24p) | 3840x2160 (24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | LP-E17 Pin Canon LP-E17 Digital for Canon 77D, 750D, 760D, 800D, M6, M3 250.000 đ | LP-E12 Pin Canon LP-E12 Digital for Canon EOS MRL M10, M50, M2, 100D 239.000 đ |
Khối lượng | 485 g | 387 g |
Kích thước | 132.5 x 85 x 70 mm | 116.3 x 88.1 x 58.7 mm |
Năm phát hành | 2019 | 2018 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |